Loãng xương ở trẻ em rất hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng do trẻ bị mất một khối lượng xương lớn.
Loãng xương là một rối loạn chuyển hóa, xảy ra khi mất cân bằng trong quá trình tiêu hủy và tái tạo các tế bào xương mới. Bệnh làm xương liên tục mỏng dần, khi mật độ xương giảm theo thời gian, xương trở nên giòn, xốp và dễ gãy hơn dù chỉ chấn thương nhẹ.
Loãng xương vị thành niên là một dạng loãng xương hiếm gặp, thường bắt đầu ngay trước quá trình dậy thì. Tuổi khởi phát bệnh trung bình là 7 tuổi nhưng trẻ có thể bắt đầu bị loãng xương từ khoảng một đến 13 tuổi.
Loãng xương ở trẻ vị thành niên khá nghiêm trọng vì đây là thời kỳ xây dựng phần lớn khối lượng xương của cơ thể. Mất một khối lượng xương lớn trong thời gian này có thể khiến trẻ có nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng, trong có xương phát triển bất thường.
Dấu hiệu đầu tiên cho thấy trẻ bị loãng xương là đau thắt lưng, hông và bàn chân. Trẻ cũng có thể đi lại khó khăn hoặc đi khập khiễng. Gãy xương chi dưới là một biến chứng thường gặp, đặc biệt là ở đầu gối hoặc mắt cá chân. Bệnh loãng xương ở tuổi vị thành niên cũng có thể gây ra các dị tật về thể chất, bao gồm: ngực trũng, mất chiều cao, gù cột sống.
Nguyên nhân
Loãng xương phổ biến ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ mãn kinh và sau mãn kinh, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em. Có hai loại loãng xương vị thành niên: thứ phát và vô căn.
Loãng xương vị thành niên vô căn
Loãng xương vị thành niên vô căn ít phổ biến hơn loãng xương thứ phát. Bệnh dường như ảnh hưởng đến bé trai nhiều hơn bé gái và bắt đầu trước tuổi dậy thì, tuổi khởi phát trung bình là 7 tuổi.
Dù không có nguyên nhân nào được biết đến gây ra chứng loãng xương vô căn ở trẻ vị thành niên, các nhà nghiên cứu xác nhận rằng yếu tố di truyền có vai trò nhất định. Ví dụ, đột biến của một số protein điều hòa có liên quan đến chứng loãng xương khởi phát sớm gây gãy xương trục (cột sống) và xương phụ (chi) trong thời thơ ấu. Với loại loãng xương này, mật độ xương của trẻ có thể phục hồi trong tuổi dậy thì. Tuy nhiên, mật độ xương sẽ vẫn không bình thường khi khối lượng xương đạt đỉnh sau khi trưởng thành.
Loãng xương vị thành niên thứ phát
Loãng xương thứ phát phổ biến hơn loãng xương vô căn, nhưng tỷ lệ mắc chính xác hiện chưa rõ. Loãng xương vị thành niên thứ phát có thể do những tình trạng bệnh lý bao gồm:
Viêm khớp vị thành niên (JA): Các loại JA khác nhau góp phần phát triển chứng loãng xương. Ví dụ, trẻ em bị viêm khớp vô căn vị thành niên có khối lượng xương thấp hơn, đặc biệt là ở các khớp bị ảnh hưởng bởi viêm khớp. Các nghiên cứu cho thấy rằng những loại thuốc được sử dụng để điều trị JA cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khối lượng xương. Hơn nữa, một số hành vi liên quan đến JA, chẳng hạn như tránh hoạt động thể chất do đau, cũng có thể làm giảm sức mạnh của xương và khối lượng xương.
Bệnh tiểu đường tuýp 1: Bệnh tiểu đường tuýp 1, loại bệnh tiểu đường do cơ thể sản xuất quá ít hoặc không có insulin, thường khởi phát thời thơ ấu hoặc những năm thanh niên. Bệnh tiểu đường tuýp 1 có liên quan đến chất lượng xương kém và tăng nguy cơ gãy xương.
Xơ nang (CF): CF là một tình trạng di truyền, tiến triển, gây nhiễm trùng phổi tái phát và liên tục, cuối cùng làm hạn chế khả năng thở. Bệnh phổi có thể làm chậm quá trình dậy thì và cản trở sự phát triển xương của trẻ, dẫn đến xương yếu hơn.
Các bệnh kém hấp thu: Tình trạng kém hấp thu do các bệnh về ruột (ví dụ như bệnh Crohn, bệnh celiac...) làm giảm sự hấp thu các chất dinh dưỡng từ ruột, bao gồm canxi và vitamin D. Điều này có thể làm tăng mất xương và tăng nguy cơ gãy xương.
"Tam chứng" ở vận động viên nữ: Tình trạng này bao gồm chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, trễ kinh và loãng xương.
Thuốc: Các loại thuốc hóa trị, thuốc chống co giật và thuốc corticosteroid có thể cản trở sự hình thành xương.
Lối sống: Đôi khi, loãng xương ở tuổi vị thành niên liên quan đến một số hành vi nhất định, chẳng hạn như bất động hoặc không hoạt động kéo dài. Chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, đặc biệt là thiếu vitamin D và canxi, cũng có thể góp phần vào chứng loãng xương ở trẻ vị thành niên.
Cách điều trị
Phương pháp điều trị loãng xương chủ yếu phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra các triệu chứng loãng xương, dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh, thường nhằm mục đích bảo vệ cột sống và các xương khác khỏi bị gãy.
Với chứng loãng xương vị thành niên thứ phát, bác sĩ cần xác định và điều trị nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn nếu có. Tương tự như các bạn cùng lứa tuổi, trẻ bị loãng xương thứ phát cần một chế độ ăn giàu vitamin D và canxi, hoạt động thể chất nhiều nhất có thể trong giới hạn sức khỏe. Tuy nhiên, tốt nhất trẻ nên tránh các môn thể thao mà dễ bị thương, chẳng hạn như các môn thể thao đối kháng.
Vì canxi là một phần quan trọng đối với sức khỏe của xương nên việc bổ sung thêm canxi vào chế độ ăn có thể làm tăng độ chắc khỏe của xương và giảm nguy cơ gãy xương. Các nguồn thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa (sữa, sữa chua, pho mát...), các loại rau lá xanh... Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ vitamin D vì loại vitamin này làm tăng khả năng hấp thụ canxi và giúp xương chắc khỏe hơn. Hầu hết lượng vitamin D có được nhờ việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Trẻ loãng xương có thể cần thuốc để kiểm soát các triệu chứng, trong đó thuốc giảm đau sau khi gãy xương. Nếu trẻ bị loãng xương nghiêm trọng, trẻ cần thuốc để tăng cường sức mạnh của xương.
Chứng loãng xương ở trẻ vị thành niên nếu không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề về lâu dài, ảnh hưởng đến sức mạnh và mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương và dị dạng xương. Xây dựng xương chắc khỏe trong thời thơ ấu giúp giảm nguy cơ loãng xương ở giai đoạn sau này. Do đó, việc chẩn đoán sớm và điều trị loãng xương ở trẻ vị thành niên là rất quan trọng.
Nguồn: Sưu tầm